中文 Trung Quốc
自我介紹
自我介绍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự giới thiệu
để giới thiệu bản thân
自我介紹 自我介绍 phát âm tiếng Việt:
[zi4 wo3 jie4 shao4]
Giải thích tiếng Anh
self-introduction
to introduce oneself
自我催眠 自我催眠
自我吹噓 自我吹嘘
自我安慰 自我安慰
自我意識 自我意识
自我批評 自我批评
自我的人 自我的人