中文 Trung Quốc
絛
绦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 絛綸|绦纶 [di2 lun2]
絛 绦 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
see 絛綸|绦纶[di2 lun2]
絛 绦
絛子 绦子
絛帶 绦带
絛蟲 绦虫
絛蟲綱 绦虫纲
絜 絜