中文 Trung Quốc
絛帶
绦带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa ribbon
sợi tơ tằm
絛帶 绦带 phát âm tiếng Việt:
[tao1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
silk ribbon
silk braid
絛綸 绦纶
絛蟲 绦虫
絛蟲綱 绦虫纲
絜 絜
絝 绔
絞 绞