中文 Trung Quốc
絛
绦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 絛綸|绦纶 [di2 lun2]
sợi
dây
sash
絛 绦 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
braid
cord
sash
絛子 绦子
絛帶 绦带
絛綸 绦纶
絛蟲綱 绦虫纲
絜 絜
絜 絜