中文 Trung Quốc
絕食抗議
绝食抗议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt thực
絕食抗議 绝食抗议 phát âm tiếng Việt:
[jue2 shi2 kang4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hunger strike
絖 絖
絘 絘
絘布 絘布
絛 绦
絛 绦
絛子 绦子