中文 Trung Quốc
絕頂聰明
绝顶聪明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô cùng tươi sáng (thành ngữ)
絕頂聰明 绝顶聪明 phát âm tiếng Việt:
[jue2 ding3 cong1 ming5]
Giải thích tiếng Anh
extremely bright (idiom)
絕食 绝食
絕食抗議 绝食抗议
絖 絖
絘布 絘布
絚 絚
絛 绦