中文 Trung Quốc
絕非
绝非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn không
絕非 绝非 phát âm tiếng Việt:
[jue2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
absolutely not
絕頂聰明 绝顶聪明
絕食 绝食
絕食抗議 绝食抗议
絘 絘
絘布 絘布
絚 絚