中文 Trung Quốc
絕詣
绝诣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc cũng-versed
絕詣 绝诣 phát âm tiếng Việt:
[jue2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
profoundly well-versed
絕跡 绝迹
絕配 绝配
絕門兒 绝门儿
絕頂聰明 绝顶聪明
絕食 绝食
絕食抗議 绝食抗议