中文 Trung Quốc
絕罰
绝罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để excommunicate
絕罰 绝罚 phát âm tiếng Việt:
[jue2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to excommunicate
絕育 绝育
絕處逢生 绝处逢生
絕詣 绝诣
絕配 绝配
絕門兒 绝门儿
絕非 绝非