中文 Trung Quốc
絕世佳人
绝世佳人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người phụ nữ chưa từng có vẻ đẹp (thành ngữ)
絕世佳人 绝世佳人 phát âm tiếng Việt:
[jue2 shi4 jia1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a woman of unmatched beauty (idiom)
絕交 绝交
絕代 绝代
絕代佳人 绝代佳人
絕倒 绝倒
絕倫 绝伦
絕口不提 绝口不提