中文 Trung Quốc
結點
结点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần
nút
結點 结点 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
joint
node
結黨 结党
結黨營私 结党营私
絓 絓
絕 绝
絕不 绝不
絕世 绝世