中文 Trung Quốc
笙歌
笙歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc và bài hát (chính thức bằng văn bản)
笙歌 笙歌 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
music and song (formal writing)
笙管 笙管
笙簧 笙簧
笙簫 笙箫
笛卡兒 笛卡儿
笛卡兒座標制 笛卡儿坐标制
笛卡爾 笛卡尔