中文 Trung Quốc
笑鷗
笑鸥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mòng biển cười (loài chim Trung Quốc) (Leucophaeus atricilla)
笑鷗 笑鸥 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) laughing gull (Leucophaeus atricilla)
笑點 笑点
笑點低 笑点低
笓 笓
笙歌 笙歌
笙管 笙管
笙簧 笙簧