中文 Trung Quốc
笑點
笑点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hước bit
hài hước phần
Truyện cười
Punchline
笑點 笑点 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
funny bits
humorous parts
jokes
punchline
笑點低 笑点低
笓 笓
笙 笙
笙管 笙管
笙簧 笙簧
笙簫 笙箫