中文 Trung Quốc
笑口彌勒
笑口弥勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười Maitreya
笑口彌勒 笑口弥勒 phát âm tiếng Việt:
[Xiao4 kou3 Mi2 le4]
Giải thích tiếng Anh
laughing Maitreya
笑哈哈 笑哈哈
笑容 笑容
笑容可掬 笑容可掬
笑掉大牙 笑掉大牙
笑料 笑料
笑林 笑林