中文 Trung Quốc
笑容
笑容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười
mỉm cười biểu hiện
CL:副 [fu4]
笑容 笑容 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
smile
smiling expression
CL:副[fu4]
笑容可掬 笑容可掬
笑意 笑意
笑掉大牙 笑掉大牙
笑林 笑林
笑柄 笑柄
笑渦 笑涡