中文 Trung Quốc- 笑林
- 笑林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Truyện cười (tiêu đề của một bộ sưu tập cổ xưa của cười, thường được sử dụng trong tiêu đề của các bộ sưu tập hiện đại của truyện cười)
笑林 笑林 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Jokes (title of an ancient collection of jokes, often used in the title of modern collections of jokes)