中文 Trung Quốc
笑不可仰
笑不可仰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng gấp đôi lên với tiếng cười (thành ngữ)
笑不可仰 笑不可仰 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 bu4 ke3 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to double up with laughter (idiom)
笑不可抑 笑不可抑
笑口彌勒 笑口弥勒
笑哈哈 笑哈哈
笑容可掬 笑容可掬
笑意 笑意
笑掉大牙 笑掉大牙