中文 Trung Quốc
竹製
竹制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tre
竹製 竹制 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
made of bamboo
竹輿 竹舆
竹青 竹青
竹馬 竹马
竹馬之友 竹马之友
竹鮫 竹鲛
竺 竺