中文 Trung Quốc
竹林
竹林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng tre
竹林 竹林 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo forest
竹溪 竹溪
竹溪縣 竹溪县
竹田 竹田
竹笙 竹笙
竹筍 竹笋
竹筒 竹筒