中文 Trung Quốc
競選副手
竞选副手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ tá bầu cử
chạy mate
競選副手 竞选副手 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xuan3 fu4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
election assistant
running mate
競選搭檔 竞选搭档
競選活動 竞选活动
竹 竹
竹北 竹北
竹北市 竹北市
竹南 竹南