中文 Trung Quốc
競秀
竞秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc thi sắc đẹp
ganh đua để là đẹp nhất
競秀 竞秀 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
beauty contest
vying to be the most beautiful
競租 竞租
競答 竞答
競艷 竞艳
競賽 竞赛
競賽者 竞赛者
競走 竞走