中文 Trung Quốc
競答
竞答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh để trả lời các câu hỏi (trong lớp)
競答 竞答 phát âm tiếng Việt:
[jing4 da2]
Giải thích tiếng Anh
to compete to answer questions (in class)
競艷 竞艳
競購 竞购
競賽 竞赛
競走 竞走
競逐 竞逐
競選 竞选