中文 Trung Quốc
競爭和聚合
竞争和聚合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh và hội tụ
競爭和聚合 竞争和聚合 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zheng1 he2 ju4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to compete and converge
競爭性 竞争性
競爭模式 竞争模式
競爭產品 竞争产品
競猜 竞猜
競相 竞相
競秀 竞秀