中文 Trung Quốc
競猜
竞猜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài kiểm tra
競猜 竞猜 phát âm tiếng Việt:
[jing4 cai1]
Giải thích tiếng Anh
quiz
競相 竞相
競秀 竞秀
競租 竞租
競艷 竞艳
競購 竞购
競賽 竞赛