中文 Trung Quốc
端坐
端坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi thẳng
端坐 端坐 phát âm tiếng Việt:
[duan1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit upright
端子 端子
端尿 端尿
端屎 端屎
端州區 端州区
端方 端方
端木 端木