中文 Trung Quốc
童子
童子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cậu bé
童子 童子 phát âm tiếng Việt:
[tong2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
boy
童子尿 童子尿
童子軍 童子军
童子軍 童子军
童工 童工
童年 童年
童床 童床