中文 Trung Quốc
站軍姿
站军姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đứng ở sự chú ý (quân sự)
站軍姿 站军姿 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 jun1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
to stand at attention (military)
站長 站长
站點 站点
竚 伫
竝 并
竟 竟
竟敢 竟敢