中文 Trung Quốc
竟
竟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ
thực sự
để đi xa như để
thực sự
竟 竟 phát âm tiếng Việt:
[jing4]
Giải thích tiếng Anh
unexpectedly
actually
to go so far as to
indeed
竟敢 竟敢
竟然 竟然
竟陵 竟陵
章 章
章丘 章丘
章丘市 章丘市