中文 Trung Quốc
竟敢
竟敢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có impertinence
phải má để
竟敢 竟敢 phát âm tiếng Việt:
[jing4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
to have the impertinence
to have the cheek to
竟然 竟然
竟陵 竟陵
章 章
章丘 章丘
章丘市 章丘市
章則 章则