中文 Trung Quốc
站起來
站起来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng lên
站起來 站起来 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 qi3 lai5]
Giải thích tiếng Anh
to stand up
站軍姿 站军姿
站長 站长
站點 站点
竜 竜
竝 并
竟 竟