中文 Trung Quốc
站管理
站管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm quản lý
站管理 站管理 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
station management
站著說話不腰疼 站着说话不腰疼
站起 站起
站起來 站起来
站長 站长
站點 站点
竚 伫