中文 Trung Quốc
立法機關
立法机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan lập pháp
立法機關 立法机关 phát âm tiếng Việt:
[li4 fa3 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
legislature
立法院 立法院
立百病毒 立百病毒
立秋 立秋
立約 立约
立絨 立绒
立論 立论