中文 Trung Quốc
  • 立定跳遠 繁體中文 tranditional chinese立定跳遠
  • 立定跳远 简体中文 tranditional chinese立定跳远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhảy dài đứng
立定跳遠 立定跳远 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 ding4 tiao4 yuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • standing long jump