中文 Trung Quốc
立委選舉
立委选举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc bầu cử lập pháp
立委選舉 立委选举 phát âm tiếng Việt:
[li4 wei3 xuan3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
legislative elections
立定跳遠 立定跳远
立山區 立山区
立志 立志
立方 立方
立方公尺 立方公尺
立方厘米 立方厘米