中文 Trung Quốc
空身
空身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm nào tay (thực hiện không có gì)
một mình
空身 空身 phát âm tiếng Việt:
[kong1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
empty handed (carrying nothing)
alone
空軍 空军
空軍一號 空军一号
空軍司令 空军司令
空運 空运
空運費 空运费
空閒 空闲