中文 Trung Quốc
空軍司令
空军司令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tướng không quân
đầu tư lệnh không quân
空軍司令 空军司令 phát âm tiếng Việt:
[kong1 jun1 si1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
air commodore
top commander of air force
空軍基地 空军基地
空運 空运
空運費 空运费
空間 空间
空間局 空间局
空間探測 空间探测