中文 Trung Quốc
空運
空运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thông đường không
空運 空运 phát âm tiếng Việt:
[kong1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
air transport
空運費 空运费
空閒 空闲
空間 空间
空間探測 空间探测
空間站 空间站
空闃 空阒