中文 Trung Quốc
空跑一趟
空跑一趟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc hành trình để không có gì
空跑一趟 空跑一趟 phát âm tiếng Việt:
[kong1 pao3 yi1 tang4]
Giải thích tiếng Anh
to make a journey for nothing
空身 空身
空軍 空军
空軍一號 空军一号
空軍基地 空军基地
空運 空运
空運費 空运费