中文 Trung Quốc
空空導彈
空空导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa không đối không
空空導彈 空空导弹 phát âm tiếng Việt:
[kong1 kong1 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
air-to-air missile
空空洞洞 空空洞洞
空空盪盪 空空荡荡
空空蕩蕩 空空荡荡
空缺 空缺
空置 空置
空翻 空翻