中文 Trung Quốc- 空格
- 空格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trống
- Các không gian trống trên một biểu mẫu
- Space
- 囗 (chỉ ra thiếu hoặc không thể đọc ký tự)
空格 空格 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- blank
- blank space on a form
- space
- 囗 (indicating missing or illegible character)