中文 Trung Quốc
究辦
究办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và đối phó với
究辦 究办 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and deal with
穸 穸
穹 穹
穹丘 穹丘
穹形 穹形
穹窿 穹窿
穹肋 穹肋