中文 Trung Quốc
穹廬
穹庐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yurt (lều tròn)
穹廬 穹庐 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 lu2]
Giải thích tiếng Anh
yurt (round tent)
穹形 穹形
穹窿 穹窿
穹肋 穹肋
穹隆 穹隆
穹頂 穹顶
空 空