中文 Trung Quốc
稱道
称道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen
để khen ngợi
稱道 称道 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to commend
to praise
稱重 称重
稱量 称量
稱錢 称钱
稱頌 称颂
稲 稲
稷 稷