中文 Trung Quốc
稱重
称重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc
稱重 称重 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to weigh
稱量 称量
稱錢 称钱
稱霸 称霸
稲 稲
稷 稷
稷山 稷山