中文 Trung Quốc
稱量
称量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc
稱量 称量 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to weigh
稱錢 称钱
稱霸 称霸
稱頌 称颂
稷 稷
稷山 稷山
稷山縣 稷山县