中文 Trung Quốc- 稱職
- 称职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cũng đủ điều kiện nhất
- có thẩm quyền
- phải tương đương nhiệm vụ
- thể làm sth rất tốt
稱職 称职 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- well qualified
- competent
- to be equal to the task
- able to do sth very well