中文 Trung Quốc
種族歧視
种族歧视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt chủng tộc
phân biệt chủng tộc
種族歧視 种族歧视 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zu2 qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
racial discrimination
racism
種族清洗 种族清洗
種族清除 种族清除
種族滅絕 种族灭绝
種植 种植
種植園 种植园
種植業 种植业