中文 Trung Quốc
種差
种差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố quyết định (đặc trưng của một loài)
種差 种差 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 cha1]
Giải thích tiếng Anh
determinant (characteristic of a species)
種族 种族
種族中心主義 种族中心主义
種族主義 种族主义
種族歧視 种族歧视
種族清洗 种族清洗
種族清除 种族清除