中文 Trung Quốc
種子選手
种子选手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt cầu thủ
種子選手 种子选手 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zi5 xuan3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
seeded player
種實 种实
種差 种差
種族 种族
種族主義 种族主义
種族主義者 种族主义者
種族歧視 种族歧视